来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
món tráng miệng
dessert
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
tôi có đặt món tráng miệng.
well, i ordered out the dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ông có muốn ăn tráng miệng gì không?
do you want something for dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có muốn xem thực đơn đồ tráng miệng không
would you like to see the dessert menu
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
cổ làm món tráng miệng.
she makes desserts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô có muốn tráng miệng luôn không?
look, this is ridiculous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- món tráng miệng cậu ạ.
– it's about dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- món tráng miệng làm sao?
– what about dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai ăn món tráng miệng không? - có.
who wants dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không món tráng miệng sao?
oh !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã sẵn sàng cho món tráng miệng bây giờ chưa
are you ready for your dessert now
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
cô chắc về món tráng miệng chứ?
are you sure about dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có muốn ăn cùng tôi
you want to eat with me
最后更新: 2017-04-13
使用频率: 2
质量:
参考:
anh đáng được thưởng món tráng miệng!
you'll get dessert!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có yêu cầu món tráng miệng gì đặc biệt không?
do you have any special request for dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trừ khi họ tiếp tục với món tráng miệng.
unless they've moved on to dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn anh chỉ viết "món tráng miệng" thôi.
no. you're better than dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bố đã đem ti vi và món tráng miệng đi.
dad took away the tv and dessert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
món tráng miệng yêu thích của tôi là gì?
what's my favorite dessert?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tôi...
do you want me to...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: