您搜索了: bạn có muốn ăn tối cùng tôi không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có muốn ăn tối cùng tôi không?

英语

do you wanna have dinner with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có muốn ăn tối cùng bọn tôi không?

英语

want to come to dinner with larry and me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英语

would you like to come with me today?

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có muốn ăn cùng không?

英语

care to join me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英语

would you like to join me today

最后更新: 2019-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn cưới tôi không

英语

do you marry me

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi cùng chúng tôi không

英语

would you like to join us

最后更新: 2015-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị có muốn ăn cùng không?

英语

would you like to join me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英语

最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối mai anh có muốn ăn tối cùng tôi và isa không?

英语

- listen, you want to have dinner tomorrow night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai muốn đi cùng tôi không?

英语

anyone wanna join me, hey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英语

do you want to watch the moon with me?

最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn kết bạn với tôi không

英语

you're so funny

最后更新: 2024-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn làm bạn với tôi không?

英语

do you want to be friends with me

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn call sex cùng tôi

英语

can you show me your tits

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có muốn đi ra ngoài ăn tối với tôi không?

英语

would you like to go out to dinner with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn đứng cùng tôi không?

英语

you want to stand with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tham gia với chúng tôi không

英语

would you like to join me

最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英语

give me your phone number

最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có muốn đi cùng tôi một chuyến không?

英语

would you take a drive with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,891,788 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認