来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có muốn quan hệ tình dục không
tell me something about yourself)
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
bạn có muốn quan hệ tình dục?
do you want to have sex
最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có quan hệ tình dục
do you had sex
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có quan tâm đến tình dục không
are you interested in sex
最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể quan hệ tình dục khi họ đang mang thai không?
can you have sex when they're pregnant?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn quan hệ tình dục
i want to have sex
最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn quan hệ tình dục với bạn
xinh đẹp
最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có thích quan hệ tình dục qua đường hậu môn không?
do you enjoy anal sex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quan hệ tình dục cơ mà
nói dối
最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng ai muốn quan hệ tình dục với tôi.
no one will have sex with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn rất nhiều và rất nhiều quan hệ tình dục với bạn
very handsome brother
最后更新: 2016-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
samantha, cô đã quan hệ tình dục à?
samantha, are you sexually active?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: