您搜索了: bạn có muốn quan hệ tình dục không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có muốn quan hệ tình dục không

英语

tell me something about yourself)

最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có muốn quan hệ tình dục?

英语

do you want to have sex

最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có quan hệ tình dục

英语

do you had sex

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có quan tâm đến tình dục không

英语

are you interested in sex

最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể quan hệ tình dục khi họ đang mang thai không?

英语

can you have sex when they're pregnant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn quan hệ tình dục

英语

i want to have sex

最后更新: 2023-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục

英语

sexual intercourse

最后更新: 2015-05-21
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh có muốn quan hệ với cô ta không?

英语

do you want to do her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn quan hệ tình dục với bạn

英语

xinh đẹp

最后更新: 2022-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có thích quan hệ tình dục qua đường hậu môn không?

英语

do you enjoy anal sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục cơ mà

英语

nói dối

最后更新: 2019-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng ai muốn quan hệ tình dục với tôi.

英语

no one will have sex with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan hệ tình dục ba người

英语

threesome

最后更新: 2015-05-28
使用频率: 22
质量:

参考: Wikipedia

越南语

lúc nào hắn cũng muốn quan hệ tình dục với cổ.

英语

he always wants to have sex with her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không có dấu hiệu xâm hại hay quan hệ tình dục.

英语

there are no signs of sexual assault or activity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô có chắc là chuyện này xảy ra sau khi cô... quan hệ tình dục không an toàn?

英语

you're sure this happened after you had sex... unprotected sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cũng giống như quan hệ tình dục thôi

英语

describe what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu họ không muốn quan hệ tình dục với anh thì sao?

英语

- what if they don't wanna have sex? doesn't matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi muốn rất nhiều và rất nhiều quan hệ tình dục với bạn

英语

very handsome brother

最后更新: 2016-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

samantha, cô đã quan hệ tình dục à?

英语

samantha, are you sexually active?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,946,719 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認