您搜索了: bạn có ngủ trưa không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có ngủ trưa không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thường ngủ trưa không ?

英语

did you take a nap?

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có ngủ dậy trễ không?

英语

the face of difficlties.

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn có ngủ ngon không

英语

my hand hurt too much

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ma có ngủ không.

英语

sam died while he was sleeping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có ngủ không?

英语

morning. did you sleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có ngủ ngon không?

英语

how did you sleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô có ngủ ngáy không?

英语

well, you snore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị có ngủ với ổng không?

英语

did you screw him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế, có gì ăn trưa không?

英语

so, what's for lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con có ngủ đủ giấc không?

英语

-you getting enough sleep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thấy trưa không, hollom?

英语

- sir? - mr pullings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có mang theo hộp ăn trưa không?

英语

have they taken their lunch boxes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-cháu có cần tiền ăn trưa không?

英语

- you haven't eaten anything, have you got your lunch money? - yeah i've got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ trưa

英语

nap

最后更新: 2014-03-11
使用频率: 11
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bạn không ngủ trưa hả?

英语

don't you take a nap?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- anh có ở lại ăn trưa không, bác sĩ?

英语

- are you staying for lunch, doctor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng có ngủ

英语

don't sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bữa trưa không còn như trước

英语

lunch hasn't been the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- isabelle, đi ăn trưa không?

英语

- isabelle, are you coming to lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi sẽ ngủ trưa

英语

i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.

最后更新: 2023-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,099,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認