您搜索了: bạn có nhớ người yêu của mình không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có nhớ người yêu của mình không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

người có yêu con của mình không?

英语

- do you love your children?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta có phải người của mình không?

英语

is she one of ours or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có từng là người yêu của ông không?

英语

have you ever been his lover?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có người yêu chx

英语

my english is a little poor

最后更新: 2022-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhớ tôi không?

英语

are you busy

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhớ xe của mình không?

英语

- remember our car?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà là người yêu của hắn phải không?

英语

you're in love with him, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu có nhớ tên mình không?

英语

can you remember your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chúc bạn có bữa tiệc đáng nhớ cùng người yêu

英语

i wish you a memorable party with your lover

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải đó là giá để cứu mạng người yêu của anh không?

英语

is that the going rate for saving the woman you love?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ảnh đại diện là người yêu của mình

英语

sorry i'm a boy

最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có phải là người yêu của cô?

英语

- is that your sweetheart?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn nhớ phân khu của mình không?

英语

do you remember your precinct?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng bạn là người yêu của tôi

英语

最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cướp người yêu của anh.

英语

i took your girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英语

you prepare your work

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn nhớ tuần trăng mặt của mình không?

英语

- wow. - you remember our honeymoon? - yeah, yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn người yêu của cô ta?

英语

what about her boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn làm người yêu của em

英语

i want to be your boyfriend

最后更新: 2022-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn nhớ gì về các vụ án của mình không?

英语

do you remember any of your cases?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,008,273 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認