来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có nhiều bạn bè không ?
do you have many friends?
最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở đây không ?
do you hear me?
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ở gần đây không
are you here recently?
最后更新: 2018-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có biết vì sao bạn ở đây không
do you know why you're here
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có nhiều bạn ở trên đảo không?
do you have many friends on the island?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có rất nhiều bạn ở đây.
i got a lot of friends here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ở đây không?
where's duncan?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có nhiều bạn bè.
had lots of friends. i was the office hottie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai ở đây không?
anyone there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thích làm việc ở đây không
do you like working here
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi quen biết rất nhiều bạn bè ở đây.
i know a lot of friends here.
最后更新: 2010-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây có nhiều anh bạn trẻ không?
is there many young fellas around this place?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất nhiều bạn cũ ở đây.
- a lot of old friends here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây không có
nevirapine. the government clinic didn't have any again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, tôi có rất nhiều bạn bè.
- i've got a lot of friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em ở đây không?
you here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có rất nhiều bạn bè làm đạo diễn
you are my true loved one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kwon ở đây! không!
kwon's here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ ở đây có nhiều vàng không?
how much gold you think is here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: