来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có nhiều quá.
there's too many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn nói nhiều quá
you
最后更新: 2020-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhiều chữ quá...
- annie:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhiều máu quá!
there's so much blood!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có nhiều thẻ quá.
there's so many.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có nhiều bạn quá
- oh! - wow. you got a lot of friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có nhiều quá không?
- yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có... có nhiều chuyện quá
it's... a lot of things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhiều ảnh các thành phố quá nhỉ.
you've got a lot of cities there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có quá nhiều.
it's too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: