来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có phải là người mỹ
are you american
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
phải, người do thái.
okay, jew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn bạn giống người nước thái lan
you look like a thai.
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phải là người do thái.
i'm not jewish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn có phải người do thái không?
- ls he jewish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa không phải là một người do thái!
god is not an israelite!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có phải một người bạn?
were you a friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nói được tiếng thái lan
i don't speak thai
最后更新: 2022-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
may cho 2 người là tôi không có bạn nào là người do thái.
lucky for you, i don't have any jewish friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"không phải mọi người do thái đều giàu có"...
"jews aren't all rich"...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
người hà lan phải nghe lệnh của ta.
the dutchman is under my command.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phím set thái lan
thai set key
最后更新: 2018-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
-thái lan ah?
- what about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thuốc 555 thái lan
555 thailand
最后更新: 2015-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải có động thái.
i had to take steps.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: