您搜索了: bạn có phiền đến đón tôi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có phiền đến đón tôi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có phiền không

英语

i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with

最后更新: 2023-06-11
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có phiền không nếu tôi

英语

do you mind if i

最后更新: 2014-10-02
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể đến với tôi không?

英语

can you come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có phiền gì khi đi với tôi không?

英语

would you mind my coming with you?

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có bán tôi không

英语

do you sell me

最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có nhớ tôi không?

英语

are you busy

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền nếu tôi mượn tờ báo của bạn không

英语

would you mind if i borrow your newspaper

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn cưới tôi không

英语

do you marry me

最后更新: 2023-10-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không nếu tôi đổi kênh.

英语

do you mind if i change the channel?

最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông có thể cử xe đến đón tôi không?

英语

you can send a car back for me, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc

英语

do you mind if i smoke

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghĩ giống tôi không

英语

do you think like me

最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英语

would you like to come with me today?

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英语

do you have the same mindset as me

最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn có đi với tôi không?

英语

- are you coming with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn làm bạn với tôi không?

英语

do you want to be friends with me

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có giúp tôi không độc thân không

英语

do you help me not to be single

最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

英语

can you send me a geolocation?

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn tham gia với chúng tôi không

英语

would you like to join me

最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英语

do you want to watch the moon with me?

最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,028,981,250 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認