来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có phiền không
i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with
最后更新: 2023-06-11
使用频率: 1
质量:
bạn có phiền không nếu tôi
do you mind if i
最后更新: 2014-10-02
使用频率: 1
质量:
bạn có thể đến với tôi không?
can you come with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có phiền gì khi đi với tôi không?
would you mind my coming with you?
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
bạn có bán tôi không
do you sell me
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
bạn có nhớ tôi không?
are you busy
最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có phiền nếu tôi mượn tờ báo của bạn không
would you mind if i borrow your newspaper
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn cưới tôi không
do you marry me
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn có phiền không nếu tôi đổi kênh.
do you mind if i change the channel?
最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông có thể cử xe đến đón tôi không?
you can send a car back for me, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc
do you mind if i smoke
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghĩ giống tôi không
do you think like me
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi cùng tôi không?
would you like to come with me today?
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có cùng suy nghĩ với tôi không
do you have the same mindset as me
最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn có đi với tôi không?
- are you coming with me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn làm bạn với tôi không?
do you want to be friends with me
最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có giúp tôi không độc thân không
do you help me not to be single
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
can you send me a geolocation?
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn tham gia với chúng tôi không
would you like to join me
最后更新: 2020-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn ngắm hoàng hôn cùng tôi không
do you want to watch the moon with me?
最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:
参考: