来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có quay lại không?
did you return?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có quay trở lại nữa không
it depends
最后更新: 2023-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có quay lại không?
are you coming back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ảnh có quay lại không?
- will he be back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quay lại. không.
- come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có cần nói lại không?
shall i rephrase?
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng có quay lại không?
- no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ và bạn quay lại được không
you do not answer me
最后更新: 2019-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn có ở lại không? - có.
- you staying tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đi ngủ lại không ?
salt and pepper
最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chàng có quay lại lối này không?
will yöu be back this way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa ông, ta có nên quay lại không?
sir, shouldn't we go back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có phiền nếu tôi quay lại không?
- you min if i film this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh và suzy có quay lại với nhau không?
are you and suzy getting back together?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn có thể quay lại?
when can you come back?
最后更新: 2010-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quay lại. không quay lại đâu.
he's not coming back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt, paula quay lại không?
yo, is paula back? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi em sẽ quay lại. - không.
you'll learn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đang thắc mắc là liệu con có quay lại không.
started to wonder if you'd ever turn up again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có khi nào ổng đi luôn không quay lại không?
suppose he doesn't come back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: