来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có sở thích giống tôi
..............share with..........
最后更新: 2023-09-17
使用频率: 1
质量:
chúng tôi có sở thích giống nhau
we have the same preferences
最后更新: 2022-12-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có sở thích giống nhau
we have many similar interests
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nghĩ giống tôi không
do you think like me
最后更新: 2023-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có sở thích rất giống nhau.
we have almost the same taste.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có sở thích gì không?
i would hang out with friends and go to bookstores
最后更新: 2024-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có một sở thích nào không
do you have a hobby
最后更新: 2016-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng giống tôi thôi
you are just like me
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có sở thích gì khác nữa không
what other interests have you got
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn giống tôi quá không
clutching together
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cũng cần có sở thích.
everybody needs a hobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải giống tôi không?
maybe it's the same one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai mà chả phải có sở thích.
well, everybody needs a hobby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và ta có sở thích riêng...
...respective...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng có sở thích của anh mà.
you have your hobbies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng giống tôi .
you're just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống tôi không?
does she look like me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì anh giống tôi
because you're just like me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: