您搜索了: bạn có sang việt nam chơi không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có sang việt nam chơi không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có muốn về việt nam chơi không

英语

bạn có muốn về việt nam chơi không

最后更新: 2023-05-11
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có biết việt nam không?

英语

do you know vietnam?

最后更新: 2015-08-08
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có biết nước việt nam không

英语

i am coming in the vietnamese

最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hiểu tiếng việt nam không

英语

do you understand viet

最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thực sự ở việt nam không?

英语

do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-

最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích đất nước việt nam không

英语

yes, vietnam is a great country.

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có chào đón khách việt nam không?

英语

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi dạo chơi không

英语

would you like to go for a walk

最后更新: 2018-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đến việt nam để ăn phở không ?

英语

do you want to come to vietnam to eat pho?

最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dịp qua việt nam chơi

英语

what time is there now

最后更新: 2020-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

英语

how long will you be working here

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghĩ là ảnh thích chơi không?

英语

do you think he likes to play?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tiếng việt nam

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé

英语

please come to vietnam to play

最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích nguoi việt nam khong

英语

i like to play badminton

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tiếc vì không gặp được bạn. bạn có dự định 1 ngày nào đó sẽ quay lại việt nam không ?

英语

i want to go to thailand but the borders are closed because of the virus

最后更新: 2020-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng bạn có thể qua thăm việt nam một lần vì việt nam rất đẹp

英语

yes you can visit vietnam once because vietnam is so beautiful

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào rảnh qua máy chủ việt nam chơi với mình.

英语

let's have some free time through the vietnamese server to play with us.

最后更新: 2022-03-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,066,605 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認