您搜索了: bạn có thích tình dục không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thích tình dục không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thích huế không

英语

who do you go with?

最后更新: 2018-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích nó không?

英语

do you like it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích nghe nhạc không

英语

are you hom

最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích bánh ngọt không?

英语

i understand and completely sympathize with your problem.

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích ăn thịt bò không

英语

do you like to eat beef

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích đất nước việt nam không

英语

yes, vietnam is a great country.

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích con gái viet nam không?

英语

add me

最后更新: 2021-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích hút một điếu xì gà không

英语

would you like a cigar

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có tình dục không tình yêu.

英语

lots of... lovemaking, but no love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có nghiện tình dục không?

英语

are you sexually active?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thích quan hệ tình dục qua đường hậu môn không?

英语

do you enjoy anal sex?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích cô gái ngồi ở đằng kia không?

英语

do you like the girl sitting overthere?

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không cần biết bạn có thích tôi hay không

英语

i do not care if you like me or not

最后更新: 2018-02-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải là về chuyện tình dục không?

英语

was this a sex thing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thích gái việt nam

英语

最后更新: 2023-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng họ cũng thích tình dục đúng không? tất nhiên.

英语

but they like sex right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn quan hệ tình dục?

英语

do you want to have sex

最后更新: 2023-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tình dục không làm em hoảng.

英语

sex doesn't alarm me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, tầng này là nơi kích thích tình dục tốt nhất

英语

dude, the floor's the ultimate aphrodisiac.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ phận dầu thơm kích thích tình dục.

英语

aphrodisiac aromatic oil department.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,213,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認