您搜索了: bạn có thường xuyên về nhà không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thường xuyên về nhà không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có thường về nhà không?

英语

do you get back home much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thường xuyên không?

英语

yes, but how often?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có gặp nhau thường xuyên không?

英语

do you meet often?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

英语

how long will you be working here

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ có thường xuyên vẽ tranh không

英语

họ có thường xuyên vẽ tranh không

最后更新: 2024-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông ta có tới thường xuyên không?

英语

- was he around here much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thường ngủ trưa không ?

英语

did you take a nap?

最后更新: 2023-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải bệnh đó xảy ra thường xuyên không?

英语

- is it a permanent physical disability?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thường xuyên nhắn tin về nhà nhé

英语

when you get home text me

最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có, rất thường xuyên.

英语

- yes, quite often.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thường xuyên

英语

often

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gọi ít thường xuyên hơn.

英语

you call less often.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thường xuyên.

英语

- constantly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có đi chơi bowling thường xuyên không, anh healy?

英语

you go bowling often, mr. healy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nên tập thể dục thường xuyên.

英语

you should do exercise regularly.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường xuyên ngủ muộn thế à?

英语

it's late, why don't you sleep?

最后更新: 2021-06-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi không thường xuyên ở nhà

英语

my mother wasn't often at home

最后更新: 2023-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường xuyên nghĩ về danh hiệu này.

英语

i am thinking about the ballon d'or quite often.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn sữa bạn đang uống sữa thường xuyên

英语

you want milk you're drinking regular milk

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không thường xuyên.

英语

not recently.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,803,429 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認