您搜索了: bạn có thấy thế không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thấy thế không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thấy mệt không

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thấy thế không?

英语

my job. gill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thấy thế không?

英语

- you detect that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy hài lòng không

英语

have you received the package yet?

最后更新: 2021-06-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có thấy gì không?

英语

just empty space, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng bạn có thấy không?

英语

- but do you see that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy thế không?

英语

absolutely great. did you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nhớ anh ấy cảm thấy thế nào không?

英语

do you remember what he felt like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ôi, các bạn có thấy tôi không?

英语

oh, dear, are you able to see me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thực sự nghĩ như thế không

英语

do you really think so

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết lúc cảm thấy thế không?

英语

you know when you get like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn có thấy ông jones không

英语

did you see mr.jones yesterday

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có thấy sự rung rinh đó không?

英语

do you see that flicker?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy phiền không giúp giải bài tập

英语

最后更新: 2024-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tớ có thấy thế.

英语

- i do feel terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy sợ chưa

英语

thank you for being so complimentary

最后更新: 2024-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trời đất! hơi kiểu cọ, ông có thấy thế không?

英语

a bit melodramatic, don't you think?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang bị kích thích.em có thấy thế không?

英语

i'm so horny. aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn cảm thấy thế nào?

英语

how are you holding up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ cảm thấy thế nào

英语

how would you feel

最后更新: 2012-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,033,021,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認