您搜索了: bạn có thể chọn trong menu được không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể chọn trong menu được không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể trốn được không?

英语

can you ever escape?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh có thểtrong được không, jim?

英语

- can you make it inside, jim?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể nói bé hơn được không

英语

can you speak louder

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói chậm hơn được không?

英语

could you speak more slowly?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英语

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn có thể đi êm hơn được không?

英语

- would you walk quieter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đi nhanh hơn được không?

英语

are you gonna have to walk quicker than that?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể trả lời bằng cách nói được không

英语

can you answer by saying yes?

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có thể làm bạn được không

英语

最后更新: 2020-11-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giúp tôi bài tập về nhà được không

英语

can you help me with my homework

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

andre yo, bạn có thể nghe tôi được không?

英语

yo andre, can you hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?

英语

could you teach me english?

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cung cấp cho tôi số di động được không

英语

sorry for the late reply

最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có tưởng tượng được không?

英语

can you imagine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết bạn sẽ nghĩ vào ngày nào trong dịp lẽ sắp tới được không?

英语

can you tell me what day you think it's going to be?

最后更新: 2022-05-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, có thể cho tôi mượn điện thoại được không?

英语

hey, man, you got a phone i can use?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết số điện thoại công ty được không

英语

talk about the conference in san digego

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể chọn

英语

images can be selected from the print history and printed.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

event horizon, các bạn có đọc được không?

英语

event horizon, do you read?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi những bức ảnh âm hộ của bạn được không

英语

can u send me your pussy pics

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,149,123 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認