您搜索了: bạn có thể chat với mình không (越南语 - 英语)

越南语

翻译

bạn có thể chat với mình không

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể đến với tôi không?

英语

can you come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể ở đây với tôi không

英语

i wish you could stay here with me

最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể không? chờ ...

英语

you can't?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể không tin tôi

英语

you can believe me

最后更新: 2022-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thểbạn không?

英语

can you be you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói tất cả với mình.

英语

you can tell me anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể tự giới thiệu về mình không?

英语

could you introduce yourself?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英语

some have to snap them i will send it to you

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?

英语

could you teach me english?

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ ổng có bực với mình không?

英语

do you think he's mad at us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể ước mình không hỏi câu đó.

英语

you might wish you hadn't asked that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có thể làm việc đó một mình không?

英语

can you do it alone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thể nghe chính mình không, ivan?

英语

- can you hear yourself, ivan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ, bố có thể đến vườn thú cùng mình không?

英语

mom, can dad come with us to the zoo?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết chút gì về ai đang đánh với mình không?

英语

got any idea who we're fighting?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa tòa, liệu tôi có thể đi thăm cháu mình không?

英语

your honor, may i please go and see my nephew now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liệu tôi có thể hoàn thành ước mơ của mình không?

英语

is it possible to accomplish my dream?

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao ổng có thể làm vậy với mình?

英语

how could he do this to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình tự hỏi có chuyện này cậu có thể giúp mình không.

英语

look, i'm just wondering if you can help me out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英语

you prepare your work

最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,951,061,659 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認