您搜索了: bạn có thể cho tôi xem thêm không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể cho tôi xem thêm không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英语

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gọi cho tôi không

英语

can u show

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cho tôi xem thẻ không?

英语

may i see your press card?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi mượn tiền không

英语

can you speak louder

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe không?

英语

can you sing to me?

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英语

can you tell me the time

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem toàn bộ thân hình bạn không

英语

can you show me your breasts

最后更新: 2023-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

英语

can you send me a geolocation?

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cho tôi địa chỉ không?

英语

can you give me that address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cho tôi xem các tin nhắn đó không?

英语

uh, i'd like to take a look at those messages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

英语

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ không

英语

excuse me, could you tell me the time

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi mượn mười đô-la được không

英语

could you lend me ten dollars

最后更新: 2012-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi một số thông tin được không

英语

can you give me some information

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết thêm đôi chút về

英语

could you tell me a bit more about

最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết đường lớn ở đâu không?

英语

can you tell me where main street is?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, có thể cho tôi mượn điện thoại được không?

英语

hey, man, you got a phone i can use?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị có thể .... cho tôi xin chữ ký không?

英语

would you... would you mind sign this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi đi có thể cho tôi xem mặt anh được không?

英语

let me look at your face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết số điện thoại công ty được không

英语

talk about the conference in san digego

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,514,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認