您搜索了: bạn có thể gọi cho tôi trước 1h chiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể gọi cho tôi trước 1h chiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể gọi cho tôi không

英语

can u show

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể gọi cho tôi.

英语

you can call me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể gọi cho tôi

英语

well, you could have called me. i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gọi tôi là Âm.

英语

you can call me yin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể gọi cho tôi ở số...

英语

can you call me at...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong rằng anh có thể gọi báo cho tôi 1 câu trước khi đi ngủ.

英语

i guess you could give me a quick call before you turn in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gọi cho tôi hả

英语

have you finished your work?

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể gọi cho vợ tôi chứ?

英语

- may i call to my wife too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gọi cho tôi sau hoặc để lại tin nhắn sau--

英语

you can call me then or leave me a message after the t--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông có thể gọi điện thoại cho tôi.

英语

- you could have reached me by phone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể gọi cho tôi hay không đấy?

英语

and say you're from that place right there and that you want to schedule an interview, dude.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gọi cho tôi qua số điện thoại của tôi: 0909176430

英语

you can call to me via my phone number: 0909176430

最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể gọi cho claire.

英语

- you could call claire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể chỉ cho tôi trước khi bạn gái của anh đến không?

英语

could you teach me before your girlfriend gets here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con có thể gọi cho bà roach.

英语

i can call mrs roach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi nhé

英语

do not call me

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi nhé.

英语

call me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể gọi ?

英语

face to face

最后更新: 2021-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy gọi cho tôi.

英语

- hi, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có thể gọi cho con anh không?

英语

- could you call in your sons? -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,467,318 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認