来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có thể hát cho tôi nghe không?
can you sing to me?
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
bạn có thể gọi cho tôi không
can u show
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nghe tôi không
can you hear me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
có ai nói cho tôi nghe không?
will somebody tell me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn có nghe không?
do you copy?
最后更新: 2023-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn có thể hát không, hal?
can he carry a tune, hal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đọc cho tôi nghe được không?
read to me, will you ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hát cho tôi nghe đi.
sing me a lullaby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có thể hát một bài cho anh không?
could we play a song for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì anh muốn nói cho tôi nghe không, finch?
something you want to tell me, finch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn định kể cho tôi nghe chuyện gì đó phải không?
are you trying to tell me something?
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe không rõ lắm.
i couldn't hear 'eh very good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai sẽ hát cho tôi nghe?
who is going to sing to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy hát cho tôi ngủ đi
you should let me sleep
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghe không rõ, Đại tá.
i'll hear you say it, colonel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
koji, có chuyện gì mà ông chưa có kể cho tôi nghe không?
mr. koji, is there something you're not telling me about this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô hôn tôi nghe? - không.
- would you kiss me ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ xem bài nào có thể hát cho vợ mình nghe ấy
just think of one that will touch your wife
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy hát cho tôi nghe đoạn điệp khúc.
- sing me the chοrus. nο.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của tôi kể cho tôi nghe trước.
a friend of mine told that to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: