来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh có thể... kể tôi nghe lại được không?
you think maybe you could... walk me through?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kể tôi nghe được không?
you guys tell me about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có thể hát cho tôi nghe không?
can you sing to me?
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
- tôi nghe được không?
- can i hear it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông có thể cho chúng tôi nghe được không ?
- [ interviewer ] can you let us hear it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em có thể kể về hắn được không?
what can you tell me about him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thể kể thêm 1 chút được không?
could i just tell a little bit more?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chuyện gì về anh ta mà anh có thể kể tôi nghe được không?
- is there anything you can tell me about him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi có thể có cái tai nghe được không?
- could i get a headset?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe được không?
-how does it sound?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đọc cho tôi nghe được không?
read to me, will you ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh kể tôi chuyện gì được không.
okay, now you tell me something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đọc lớn cho tôi nghe được không?
how's about reading it out loud?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chơi cho chúng tôi nghe được không?
would you play for us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muốn làm một ly và kể tôi nghe không?
want to bend an elbow and tell me all about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kể tôi nghe...
so tell me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt đầu kể tôi nghe được chưa?
ready to tell me everything i need to know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, tuyệt vời, chúng tôi nghe được không?
i'll start with the cover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kể tôi nghe xem.
tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kể tôi nghe nào?
tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: