您搜索了: bạn có thể liên lạc với tôi qua ig (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể liên lạc với tôi qua ig

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể liên hệ với tôi qua đây

英语

yes, the laptop is ready.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể liên hệ với tôi qua số điện thoại 0984262308

英语

t very happy to talk with you

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài có thể liên lạc với họ mà.

英语

youcould just contact them, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ liên lạc với tôi.

英语

keep me advised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể liên lạc với bạn qua tin nhắn được không

英语

could i contact to you via sms ?

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giữ liên lạc với tôi.

英语

-keep me informed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ước có thể liên lạc với hopper.

英语

i wish we could get a hold of hopper.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể liên lạc với anh ấy.

英语

we can call him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có thể liên lạc với hải quân của ông.

英语

- i could contact your navy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy chưa liên lạc với tôi.

英语

he hasn't contacted me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể liên lạc với đám đặc vụ không?

英语

can you circle back with the feds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giữ liên lạc với tôi và roy.

英语

talk me and roy in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta có thể liên lạc với các nhóm dân quân khác?

英语

can we talk to these other militias?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể thêm bạn facebook với tôi cho dễ liên lạc

英语

you can add your facebook friend with me for easy contact

最后更新: 2022-07-11
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

liên lạc với fbi?

英语

fbi liaison?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thậm chí hầu như không liên lạc với tôi hoặc nhìn tôi

英语

you barely even touch me or look at me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cần gì thì cứ liên lạc với tôi nhé

英语

10-4, 820. i'm standing by at this location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố anh, thomas, đã liên lạc với tôi.

英语

your father, thomas, contacted me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy liên lạc với tôi khi bạn có thời gian rảnh

英语

please contact me when you have leisure time

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một người đàn ông đã liên lạc với tôi.

英语

- this guy contacted me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,123,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認