您搜索了: bạn có thể nói cho tôi nghe không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể nói cho tôi nghe không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe không?

英语

can you sing to me?

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

越南语

có ai nói cho tôi nghe không?

英语

will somebody tell me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe chứ

英语

hát cho tôi nghe

最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói cho tôi biết phố peach ở đâu không

英语

can you tell me where peach street is

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể nói cho tôi biết tại sao không?

英语

could you tell me the reason why?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì anh muốn nói cho tôi nghe không, finch?

英语

something you want to tell me, finch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài có thể nói cho tôi biết...

英语

can you tell me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cho tôi nghe một việc được không?

英语

will you tell me something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cho tôi nghe!

英语

talk to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có thể nói cho tôi chuyên gì đang sảy ra không?

英语

can someone tell me what's going on here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể nói cho tôi biết tê...

英语

can you tell me your n...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói cho tôi biết họ đã đã đi đâu

英语

i started walking straight on agt

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó có thể nói cho tôi biết ngài cooper ở đâu không?

英语

- no, no, no! could somebody tell me where mr. cooper is?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn tôi nghe không?

英语

(french) do i answer it or not?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nói cho tôi nghe đi.

英语

- tell me this instant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

adam có nói cho tôi nghe 1 chút về cô.

英语

adam told me a little bit about you as well.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, anh nói gì tôi nghe không rõ.

英语

sorry, i didn't get that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không biết ông có thể nói cho tôi biết...

英语

-i was wondering if you could tell me... -no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai có thể nói cho tôi về bạch cầu? tim?

英语

can somebody tell me something about the white blood cells?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói đi, nói cho tôi nghe đi.

英语

speak, tell me something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,954,823 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認