来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có thể
i can't speak much english
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể ...
you could...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nấu món gì
what recipes can you cook
最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể đến
i'm at the store.
最后更新: 2023-02-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể đi.
you can go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể thấy?
you can see?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng, bạn có thể!
- yes you can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể chạy xa.
you can run far.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể dịch không
can you translate
最后更新: 2024-06-02
使用频率: 2
质量:
参考:
ai cũng có thể nấu ăn.
anyone can cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể không? chờ ...
you can't?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sadness, bạn có thể đấy.
- sadness, it's up to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nấu cơm
i'm going to cook
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tụi con có thể nấu chút gì.
we could cook something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nấu cơm chưa?
is the rice cooking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nấu ăn hàng ngày không
bạn sẽ không thích đâu
最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
em có thể nấu bữa tối cho anh.
i can cook you dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đi nấu cơm
i am cooking
最后更新: 2022-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể nấu ăn, lau chùi và--
i can cook and clean and i can--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: