您搜索了: bạn có thể tâm sự với tôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể tâm sự với tôi

英语

you can confide in me

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu thật, anh có thể tâm sự với tôi.

英语

because if it is, you can talk to me about it. oh, god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có tâm sự gì , có thể nói với tôi

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể với tôi thôi.

英语

maybe for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đến với tôi không?

英语

can you come with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể liên hệ với tôi qua đây

英语

yes, the laptop is ready.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hẹn với tôi rồi

英语

you have an appointment with you

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể nói với tôi.

英语

you can tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cũng dừng lại với tôi.

英语

might as well stop with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể làm việc với tôi!

英语

you could have worked with us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn muốn, bạn có thể chơi với tôi hôm nay.

英语

why don't you come over and play on thursday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn nói chuyện với tôi

英语

do you want to message me?

最后更新: 2022-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có thể nói chuyện với tôi.

英语

you can talk to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có gì muốn nói với tôi à?

英语

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cùng suy nghĩ với tôi không

英语

do you have the same mindset as me

最后更新: 2023-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn có đi với tôi không?

英语

- are you coming with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn làm bạn với tôi không?

英语

do you want to be friends with me

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn làm bạn trai với tôi không

英语

will you be my boyfriend?

最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta luôn có thời gian để tâm sự với nhau.

英语

we always have had time for each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần tâm sự với nàng.

英语

it's drew paxton. - hey, dude. hey, uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,246,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認