您搜索了: bạn có vẻ không hứng thú với tình yêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có vẻ không hứng thú với tình yêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có vẻ như nó không hứng thú với phụ nữ.

英语

it seems like he's not interested in women.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không còn hứng thú với tình dục.

英语

i have no sex drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không hứng thú với cổ.

英语

she's of no interest to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không hứng thú

英语

not interested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

tôi rất có hứng thú với tình dục

英语

i'm very interested in sex as a social matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không hứng thú?

英语

not in the mood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không hứng thú

英语

if you are recommending

最后更新: 2020-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn trẻ, có rất nhiều người không hứng thú với sân khấu.

英语

young man, there are lots of people who are not interested in the theater.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không hứng thú với phụ nữ sao?

英语

do you have no interest in women?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hứng thú với việc học tiếng việt

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em không hứng thú với gì hết sao?

英语

- aren't you interested in anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không thấy hứng thú với cô nàng sao?

英语

you're not into her, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không hứng thú với mấy cô gái đó.

英语

- i'm not interested in those girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không hứng thú, cám ơn.

英语

- not interested, thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, không có, tôi chỉ không hứng thú.

英语

no, i'm not, i'm just not interested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dude nói anh không hứng thú.

英语

- dude said you wasn't interested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đâu có hứng thú với con gái.

英语

no, i am not interested in girls!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hứng thú với cô ives sao?

英语

and your interest in miss ives?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không hứng thú với một hy lạp thống nhất.

英语

we've no interest in a united greece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mày có hứng thú với chính trị?

英语

- you into politics?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,848,556 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認