您搜索了: bạn cùng phòng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn cùng phòng.

英语

roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngon, bạn cùng phòng.

英语

all right, roomie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cùng phòng.

英语

- same room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cùng phòng tớ đấy.

英语

- that would be my roommate. - come on, we're up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn cùng phòng của cổ.

英语

- this is her roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cùng phòng của tôi đó.

英语

that's my roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey. bạn cùng phòng của nó.

英语

this is wallace, his roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cùng phòng giuseppe của tôi.

英语

- buon giorno. my roommate giuseppe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cùng phòng mới thế nào?

英语

how is your new roomate?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

- em ngủ với bạn cùng phòng anh.

英语

- you slept with my roommate. - oh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dịch vụ tìm kiếm bạn cùng phòng?

英语

- a roommate finder's service?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình chỉ là bạn cùng phòng của cậu.

英语

i'll just be your roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, bạn cùng phòng của tôi cơ.

英语

no, my roommate was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ là bạn cùng phòng của tôi. sao?

英语

they're my bunkmates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một chút vấn đề với bạn cùng phòng.

英语

just with her roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có cô bạn cùng phòng mới, olivia.

英语

i got a new roommate, olivia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bạn cùng phòng của nó vừa chuyển đi.

英语

her roommate moved out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã phỏng vấn bạn cùng phòng của sara.

英语

hey. so i just interviewed sara's roommate amber.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai nói gì về chuyện bạn cùng phòng sao?

英语

who said anything about flatmates?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, đây là bạn cùng phòng của mình, maggie.

英语

oh, this is my roommate, maggie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,940,553 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認