来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ sớm đi
最后更新: 2020-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
em cũng nên ngủ đó.
you should be asleep too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cũng nên.
- i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi
you should go to bed early too
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi ngủ sớm!
been going to bed early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối tuần mà, bạn nên ngủ thật ngon
that weekend, you should really sleep
最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 2
质量:
参考:
cháu nên ngủ đi.
you should be sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最后更新: 2023-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.
since i was tired, i went to bed early.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em nhớ ngủ sớm nha
are you tired today?
最后更新: 2020-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên ngủ một chút.
you better get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng trể rồi đó sao bạn không ngủ sớm đi
are you still awake
最后更新: 2020-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên khao một chầu bia trước khi ra về
you ought to buy a shout before you go
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nên ngủ với cô ấy.
- you should hit that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: