您搜索了: bạn cũng phải vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn cũng phải vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn cũng vậy

英语

so are you

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cũng vậy.

英语

you must be, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cũng vậy nhé

英语

have you still stayed in vietnam

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng phải vậy.

英语

you keep yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng vậy sao?

英语

you too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn cũng vậy.

英语

so are you guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, bạn cũng vậy.

英语

- yeah, you too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng không phải vậy.

英语

i tell a lie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, anh cũng phải vậy.

英语

yeah, you do the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải vậy.

英语

- yeah, i heard that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải, vậy...

英语

- yeah, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng con cũng phải vậy.

英语

so must we be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buộc phải vậy.

英语

well, he had to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải vậy chứ!

英语

i'm here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải vậy thôi.

英语

yeah, that's what he says.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải vậy sao?

英语

- are you supposed to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải vậy

英语

of course i do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải vậy.

英语

- that's not it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải vậy!

英语

he just gave her a shot, pumped out her stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không phải vậy.

英语

no, no, no. not like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,169,914 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認