来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn cũng vậy
so are you
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
bạn cũng vậy.
you must be, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn cũng vậy nhé
have you still stayed in vietnam
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng phải vậy.
you keep yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng vậy sao?
you too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn cũng vậy.
so are you guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, bạn cũng vậy.
- yeah, you too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng không phải vậy.
i tell a lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, anh cũng phải vậy.
yeah, you do the same.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải vậy.
- yeah, i heard that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, vậy...
- yeah, so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng con cũng phải vậy.
so must we be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buộc phải vậy.
well, he had to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải vậy chứ!
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải vậy thôi.
yeah, that's what he says.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải vậy sao?
- are you supposed to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải vậy
of course i do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải vậy.
- that's not it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải vậy!
he just gave her a shot, pumped out her stomach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải vậy.
no, no, no. not like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: