您搜索了: bạn cũng vậy nhé (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn cũng vậy nhé

英语

have you still stayed in vietnam

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng vậy

英语

so are you

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng vậy.

英语

you must be, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn cũng vậy nhé

英语

thank you, you to

最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng vậy nhé

英语

have a nice day

最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn cũng vậy.

英语

you have a kid

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng vậy sao?

英语

you too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cũng vậy nhé.

英语

- you too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, bạn cũng vậy.

英语

- yeah, you too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng ngủ sớm nhé

英语

sorry i go to bed firs

最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nhé.

英语

okay-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn cũng vậy hả?

英语

did he get you too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các cậu cũng vậy nhé.

英语

same with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cũng mặc ấm vào nhé

英语

cố gắng làm việc nhé

最后更新: 2019-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả ngươi cũng vậy nhé!

英语

and all of you too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như vậy nhé

英语

so be it

最后更新: 2014-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

15 vậy nhé.

英语

let's say 15.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nhé, matt.

英语

take it easy, matt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy nhé, nic?

英语

okay, nic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- như vậy nhé!

英语

let it be

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,286,807 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認