来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm ơn vì điều gì?
thank you. for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì điều này.
thank you for this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ muốn cảm ơn chúa jesus vì điều gì ạ?
what do you want to thank jesus for, mommy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn chúa vì điều này.
thank god for that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chúa
thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
cảm ơn chúa.
oh, thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cảm ơn chúa!
ollie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cảm ơn chúa.
- thank you. jesus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cảm ơn chúa vì anh còn sống.
thank god you're alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn em vì điều đó, tina.
thanks for all this, tina.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi cảm ơn chúa.
oh, thank you, god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, cảm ơn chúa.
oh, thank god.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
cảm ơn chúa/trời vì có máy tính.
thank goodness for computers.
最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:
anh đều cảm ơn chúa vì đã có em.
i thank god for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chúa vishnu!
thank you, lord vishnu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chào anh bạn, cảm ơn
- oh, hey, buddy. oh, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là loại bạn, cảm ơn.
it's kind of you, thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chúa là anh vẫn ổn
thank god you're okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn chúa anh vẫn còn sống.
- thank god you're alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy nói cảm ơn chúa vì kỵ cô đã trở về.
she said thank goodness he came back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: