来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cảm thấy lạnh không, ben?
you getting cold yet, ben?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm thấy nước lạnh hơn không?
feel the water getting colder?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có ai thấy lạnh không?
is anybody a little chilly?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm cho bạn cảm thấy tốt, phải không?
made you feel good though, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn cảm thấy còn mệt mỏi nữa không
are you well yet?
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy sao?
how do you feel?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có lạnh không
are you still awake?
最后更新: 2019-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy chúng ta thật nhỏ bé phải không?
feeling a little small? well, in the context of the cosmos, we are small.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hàn quốc lạnh không?
when do you come back to vietnam
最后更新: 2018-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
eric, có lạnh không?
eric, is it cold?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy đẹp ko
why have not you slept yet
最后更新: 2019-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy hơi lạnh.
i felt a chill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có đủ lạnh không?
so... are you cold enough?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy như thế nào
can you teach me chinese?
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
how you feel today
最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Đêm nay bạn cảm thấy thế nào
how do you feel today
最后更新: 2022-05-19
使用频率: 2
质量:
参考:
anh nghĩ anh cảm thấy hơi lạnh.
i think i felt a chill.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy thế nào về điều đó
how do you feel about it
最后更新: 2015-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
làm thế nào bạn cảm thấy về điều đó?
how you feel about that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn cảm thấy nó như thế nào
how do you feel
最后更新: 2019-01-12
使用频率: 1
质量:
参考: