来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mong bạn nói rõ hơn
i really love you
最后更新: 2021-08-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nói rõ hơn...
to be clear
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói rõ hơn coi.
be more specific.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói rõ hơn đi.
- get the details.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nói rõ hơn không
bạn có giúp công việc nhà gì không?
最后更新: 2020-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói rõ hơn đi.
spell it out, lew. be more specific.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô phải nói rõ hơn.
- you have to be more precise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy hãy nói rõ hơn đi.
you'd put it more plainly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha nói rõ hơn đi ạ?
would you like to expand on that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em phải nói rõ hơn vì...
- you gotta help me out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏi cần nói
no need to say anything
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏi cần nói.
you don't say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có cần nói lại không?
shall i rephrase?
最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể nói rõ hơn về vấn đề này không?
can you tell me more about this?
最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần nói bản nào hay hơn thôi!
just tell me which one is better!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần nói đi.
just tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hiện tại cần nói chuyện hơn.
but talk is what's required now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chỉ cần nói dối.
just lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
reacher, anh nói rõ hơn được không?
who? reacher, can you be a little more specific?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta cần nói chuyện.
we need to talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: