来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn cứ tiếp tục làm việc đi
just keep working
最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:
tiếp tục làm việc đi
everyone back to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ tiếp tục làm đi.
judt continue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy tiếp tục làm việc đi nhé
i'm cooking for dinner
最后更新: 2022-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bà cứ tiếp tục làm đi.
do go on with what you were doing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tiếp tục làm thế đi!
keep doing what you're doing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tiếp tục đi
carry on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tiếp tục đi.
- go ahead, legs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy tiếp tục công việc đi
keep working
最后更新: 2021-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ tiếp tục đi.
just ride it out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà cứ tiếp tục đi
well, please continue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cứ tiếp tục đi.
keep going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ tiếp tục chơi đi!
go, keep it go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ tiếp tục vậy đi.
- well, do the same thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cứ tiếp tục quay đi!
- get the camera off me now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ tiếp tục... đi sao?
just... keep on... going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cứ tiếp tục đọc đi.
you go ahead and read.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ nói. tiếp tục uống đi.
go ahead, keep drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ tiếp tục hy vọng đi.
you keep hoping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
¢Ü cứ tiếp tục đi ¢Ü
# this cannibal is hungry for meat #
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: