您搜索了: bạn cao và nặng bao nhiêu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn cao và nặng bao nhiêu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn cao bao nhiêu

英语

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cân nặng bao nhiêu

英语

what's your weight

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

nặng bao nhiêu?

英语

this is high school all over again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn bao nhiêu tuổi

英语

how old are you

最后更新: 2020-03-09
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

nặng bao nhiêu?

英语

how much do you weigh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- nặng bao nhiêu thế?

英语

- how much you weigh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn bao nhiêu tuổi rồi

英语

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn bao nhiêu tuổi?

英语

good night

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cao bao nhiêu, ives?

英语

how tall are you, ives?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bao cao su bao nhiêu?

英语

- macking with the hos, jt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cho tôi bao nhiêu tiền

英语

how much money do you send me

最后更新: 2021-01-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ấy cân nặng bao nhiêu?

英语

how much is he weighing?

最后更新: 2018-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cao bao nhiêu vậy, tôi cao 1,75 m

英语

you look younger than your age

最后更新: 2020-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sử dụng kính bao nhiêu mm

英语

最后更新: 2020-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đoán xem tôi bao nhiêu tuổi?

英语

did you sleep well last night

最后更新: 2016-11-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến vietnam bao nhiêu lần rồi

英语

is zalo also used in malaysia?

最后更新: 2023-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn còn hỏi nó cao bao nhiêu nữa!

英语

what's he look like, he asks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh biết vàng nặng bao nhiêu không?

英语

you know how much gold weighs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó cao khoảng bao nhiêu, 6 hay 8m?

英语

it's got to be what, 20, 25 feet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao nhiêu là thuê của bạn

英语

how much is your rental

最后更新: 2017-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,734,779 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認