来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chơi gì thế?
which one's this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn biết gì thế?
well, what do you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh bạn, gì thế?
- dude, what the fuck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang nói gì thế?
what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang chơi trò gì thế ?
what are you playing at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn chơi đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
trò chơi gì?
game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chơi gì?
what do you play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ chơi gì?
what will i play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì thế, anh bạn?
what, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gì thế anh bạn?
- kitten calendar, kitten calendar,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi gì tùy thích.
play what you like.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết chơi gì không?
play anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn tính làm ra loại trò chơi gì vậy?
what kind of game you trying to make, bro?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ. cuộc chơi...gì đó.
the game is... something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thích trò chơi gì?
what's your favourite game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không chơi gì cả chứ.
- abstinence, you meant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: