来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chơi đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game
room
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, các bạn, chơi đi!
come on, guys, let's go! ho!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
về nhà mà chơi game đi.
go home and play your game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn còn chơi game không ?
do you still play games?
最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game
i have breakfast
最后更新: 2023-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game hả?
joshua: perhaps a game?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi cái gì?
what do you play?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ bạn chơi base ball ♪
you play at baseball
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó đang chơi game.
somebody's playing games.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chán quá, chơi game không
there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.
最后更新: 2023-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu có chơi game không ?
do you play the game?
最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最后更新: 2022-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
này, muốn dành thời gian chơi game
hey, want to spend some time playing the new
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi game bằng tiếng nhật à?
you play video games in japanese?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game
if i had free time tonight i would play games
最后更新: 2020-01-20
使用频率: 1
质量:
参考: