来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chưa trả lời câu hỏi của tôi
you haven't answered my question
最后更新: 2021-05-28
使用频率: 1
质量:
参考:
sao anh chưa trả lời tôi?
that still doesn't answer my question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trả lời tôi.
answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
anh chưa trả lời tôi đấy.
you didn't answer my question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn nghe, trả lời tôi.
if you hear, answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cô chưa trả lời đề nghị của tôi mà
what offended you about the offer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trả lời tôi đi.
answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- trả lời tôi đi
- that's not what i asked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thẻ không trả lời tôi
can you help me translate into english
最后更新: 2021-05-31
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chưa trả lời câu hỏi của tôi.
you didn't answer my question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn chưa trả lời tôi,walter.
you didn't answer my question, walter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn vẫn chưa trả lời.
he still hasn't responded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brandy, trả lời tôi..
brandy, answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã trả lời tôi đâu?
do you ever reply?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cứ...trả lời tôi đi.
just.. answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai đó trả lời tôi đi.
somebody answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
carmichael, trả lời tôi đi.
carmichael, answer me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai trả lời tôi không?
somebody talk to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trả lời tôi đi, vikram.
- answer me, vikram.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cậu vẫn chưa trả lời câu hỏi của tôi
but you didn't answer my question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: