您搜索了: bạn chở tôi đến đó được không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn chở tôi đến đó được không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đưa chúng tôi đến đó được không?

英语

- can you take us there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có thể đến đó được không?

英语

could we possibly come back with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có thể đến đó được không?

英语

- is it possible to be there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu chở chúng tôi đi đâu đó được không?

英语

ricky, can you drive us somewhere?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỗ đó được không?

英语

nice place?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái đó được không?

英语

- it's all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ dẫn tôi qua đó được không?

英语

can you talk me through it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi trả lời câu hỏi đó được không?

英语

- may i answer that question?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-charles, đưa tôi ra đó được không?

英语

- charles, can you get me out there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy vào đó được không?

英语

- could i use the bathroom, then? - go for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể đến đó được.

英语

- i can't fit under there. - no...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- storm, cô giúp tôi lên đó được không?

英语

- storm, can you get me up there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đến đó muộn.

英语

i got there late.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt, tôi đến đó.

英语

good. i was here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để tôi đến đó.

英语

the door is locked!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có dẫn đường cho đoàn xe đến đó được không?

英语

can you guide the convoy in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dắt mũi tôi đến đó.

英语

rubbing my nose in it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đến đó, được chứ?

英语

don't go there. okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đến đó ngay.

英语

moving there now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đến đó bằng xe buýt

英语

the trip lasted 3 days 2

最后更新: 2021-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,470,114 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認