来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn mới ngủ dậy à?
have you woken up?
最后更新: 2016-10-24
使用频率: 1
质量:
bạn vừa mới ngủ dậy à?
did you just wake up
最后更新: 2020-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
gương mặt khắc khổ à?
face is in pain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gương mặt.
his face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ồ, những gương mặt mới.
ah, new blood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gương mặt anh.
your face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những gương mặt mới của kinograph
the new faces of kinograph
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
7am em mới ngủ dậy
7am i just woke up
最后更新: 2023-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ một gương mặt.
a face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới vừa ngủ trưa dậy
tôi hi vọng đó không phải quận hà đông
最后更新: 2024-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
gương mặt của tracy.
tracy's face.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhìn gương mặt đó kìa
- look at that face!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng gương mặt anh...
- but your face...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ngủ dậy trễ không?
the face of difficlties.
最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới ngủ dậy thì bị đau cổ
最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ dậy tôi đánh răng
i usually sleep before 12pm
最后更新: 2022-10-03
使用频率: 1
质量:
参考: