来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cho tôi địa chỉ,
if you would give me an address,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi địa chỉ mau.
the address, god damn it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi địa chỉ mau!
-give me an address!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xin địa chỉ nhé? này anh...
can you give me her address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xin.
give me a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xin!
please!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi xin.
no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cho tôi địa chỉ thứ 2!
-give me the second one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và hãy cho tôi biết địa chỉ.
and tell me your address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho tôi xin nước
give me some water, please.
最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn
i want to buy
最后更新: 2024-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi địa chỉ được không?
- could we have a forwarding address?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho tôi xin đi.
- give me a fucking break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
can you send me your email address
最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ, hãy đưa cho tôi địa chỉ.
now, you give me the address.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bạn cho tôi biết!
- you tell me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, cho tôi qua.
pal, make way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thôi mà, bạn hiền, cho tôi xin đi.
-come on, buddy, give me a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cho tôi xin tên facebook được không
it's late have you slept?
最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi xin địa chỉ của cổ được không?
- could i have her address? - of course.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: