您搜索了: bạn cho tôi xin địa chỉ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn cho tôi xin địa chỉ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho tôi địa chỉ,

英语

if you would give me an address,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi địa chỉ mau.

英语

the address, god damn it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi địa chỉ mau!

英语

-give me an address!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin địa chỉ nhé? này anh...

英语

can you give me her address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin.

英语

give me a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin!

英语

please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi xin.

英语

no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi địa chỉ thứ 2!

英语

-give me the second one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và hãy cho tôi biết địa chỉ.

英语

and tell me your address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xin nước

英语

give me some water, please.

最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ của bạn khôn

英语

i want to buy

最后更新: 2024-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi địa chỉ được không?

英语

- could we have a forwarding address?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xin đi.

英语

- give me a fucking break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

英语

can you send me your email address

最后更新: 2023-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, hãy đưa cho tôi địa chỉ.

英语

now, you give me the address.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- - bạn cho tôi biết!

英语

- you tell me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, cho tôi qua.

英语

pal, make way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi mà, bạn hiền, cho tôi xin đi.

英语

-come on, buddy, give me a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cho tôi xin tên facebook được không

英语

it's late have you slept?

最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xin địa chỉ của cổ được không?

英语

- could i have her address? - of course.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,628,920 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認