来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dùng bữa tối.
i can't cook worth crap,but... well,i was supposedto be home a while ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ăn tối chưa
i'm still learning about the law.
最后更新: 2023-05-15
使用频率: 1
质量:
tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.
i would like to invite you for dinner.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
最后更新: 2016-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa tối
dinner
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 6
质量:
参考:
bữa tối!
supper!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã dùng bữa tối xong rồi
when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown
最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa tối đó.
dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bạn ăn bữa tối của bạn?
have you eaten your dinner?
最后更新: 2011-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- bữa tối à?
- dinner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đã muốn dùng anh làm bữa tối.
he wanted you for his supper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn tối chưa
have you had dinner
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn tối chưa?
最后更新: 2021-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
tao có biết mày từ bữa ăn tối chưa?
don't i know you from the diner?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- muốn ăn tối chưa?
are you ready to eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng bữa với gia đình mỗi tối trong tuần.
dinner with the family every night of the week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: