您搜索了: bạn dùng gì để nhắn tin (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn dùng gì để nhắn tin

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn muốn dùng gì

英语

what are you going to have

最后更新: 2014-10-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn sẽ dùng gì để làm tan chảy hắn?

英语

- [ beeps ] - "what do you want to melt him with?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhắn tin

英语

pager

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

Để gửi tới máy nhắn tin...

英语

to send a numeric page-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

em dùng gì để lau sàn?

英语

what do you do for your floors?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

bạn gợi ý dùng gì để trị vết côn trùng cắn

英语

what do you suggest for insect bites

最后更新: 2014-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

"thế bạn dùng cái gì để làm tan chảy được hắn?"

英语

"what do you want to melt him with?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh dùng gì?

英语

what'll you have?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh dùng máy nhắn tin của em ah?

英语

did you use my pager?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

cha mẹ lớn của bạn đã dùng gì để giữ liên lạc với nhau

英语

what did your grand parents use to keep in touch with each other

最后更新: 2019-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô muốn dùng gì...

英语

would you care for...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mời bạn dùng nước!

英语

have a drink, please!

最后更新: 2012-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dùng google dịch

英语

lý cún kíu

最后更新: 2023-10-16
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào. cô dùng gì?

英语

may i take your order?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thích dùng gì?

英语

what would you like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin tôi khi bạn thức

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai người dùng gì?

英语

- what can i get you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dùng gì nữa không?

英语

get you anything else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- để nhắn tin cho anh chồng billy của cô ta.

英语

- to text her husband billy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có dùng gì không?

英语

- you taking anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,577,571 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認