来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cháu sẽ đi xe lửa.
no, i need the exercise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi 1 gã đi xe máy...
by a dude on the motorcycle....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dự định sẽ làm gì?
what are you going to do with us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn dự định khi nào sinh con
when you plan to have children
最后更新: 2014-12-03
使用频率: 1
质量:
bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dự định ở đây bao lâu?
tell me some local places to víit thêse days
最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn dự định làm gì vào ngày mai
what do you plan to do tomorrow
最后更新: 2023-12-24
使用频率: 3
质量:
参考:
con sẽ đi xe điện ngầm với bạn.
i'm taking the metro with my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài dự định sẽ lấy trộm cerillium?
you're going to steal cerillium?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em dự định sẽ tiếp tục chiến đấu.
i intend to fight on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng cháu sẽ đi xe mới đi chơi.
we're going to take the new truck for a spin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh dự định sẽ làm gì nếu thực sự anh có máy bay và phi công?
what were you planning on doing if you actually got the plane and the pilots, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ nhà đến trường mất 30 phút đi xe máy.
it takes me 30 minutes from home to school.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đọc hết chưa đấy? hay dự định sẽ đọc?
did you read them or are you going to read them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô hãy chờ tôi ở góc đường tôi sẽ đi xe đến
be on the corner of calle tiles in pedralbes. and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyến về october 12th gia đình chúng tôi dự định sẽ đi tàu về lại sydney.
based on report no. 13 / ttr dhkt on january 15, 2019 of the executive and exploitation department on the nomination of team-level personnel of the executive and exploitation department
最后更新: 2019-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
các người dự định sẽ giết bao nhiêu người chứ?
how many people do you intend to kill?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia nhập công đoàn khác đi, nếu không tôi sẽ đi xe khác.
get another union or i'll get another cab.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn đi xe máy của chúng ta sẽ không thể cảm nhận được thằng bé để đuổi theo nữa.
our friend on the motorcycle won't be able to sense him now.. to track him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: