您搜索了: bạn dự định sẽ đi xe máy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn dự định sẽ đi xe máy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cháu sẽ đi xe lửa.

英语

no, i need the exercise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bởi 1 gã đi xe máy...

英语

by a dude on the motorcycle....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh dự định sẽ làm gì?

英语

what are you going to do with us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn dự định khi nào sinh con

英语

when you plan to have children

最后更新: 2014-12-03
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có dự định sẽ địn cư ở đây không?

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở đây bao lâu?

英语

tell me some local places to víit thêse days

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định làm gì vào ngày mai

英语

what do you plan to do tomorrow

最后更新: 2023-12-24
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

con sẽ đi xe điện ngầm với bạn.

英语

i'm taking the metro with my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài dự định sẽ lấy trộm cerillium?

英语

you're going to steal cerillium?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em dự định sẽ tiếp tục chiến đấu.

英语

i intend to fight on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng cháu sẽ đi xe mới đi chơi.

英语

we're going to take the new truck for a spin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dự định sẽ làm gì nếu thực sự anh có máy bay và phi công?

英语

what were you planning on doing if you actually got the plane and the pilots, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ nhà đến trường mất 30 phút đi xe máy.

英语

it takes me 30 minutes from home to school.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đọc hết chưa đấy? hay dự định sẽ đọc?

英语

did you read them or are you going to read them?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô hãy chờ tôi ở góc đường tôi sẽ đi xe đến

英语

be on the corner of calle tiles in pedralbes. and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến về october 12th gia đình chúng tôi dự định sẽ đi tàu về lại sydney.

英语

based on report no. 13 / ttr dhkt on january 15, 2019 of the executive and exploitation department on the nomination of team-level personnel of the executive and exploitation department

最后更新: 2019-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người dự định sẽ giết bao nhiêu người chứ?

英语

how many people do you intend to kill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia nhập công đoàn khác đi, nếu không tôi sẽ đi xe khác.

英语

get another union or i'll get another cab.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn đi xe máy của chúng ta sẽ không thể cảm nhận được thằng bé để đuổi theo nữa.

英语

our friend on the motorcycle won't be able to sense him now.. to track him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,266,331 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認