来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có thể gọi cho tôi không
can u show
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy bạn...
i can't see you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi lại cho tôi được không?
can you call me back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nói tôi không tìm thấy bạn.
i will say i could not find you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không muốn nhìn thấy bạn
i do not wanna see you
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy
i don't think so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tha cho tôi, tôi không nghĩ.
forgive me. i didn't think--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có ai gọi cho tôi không?
- say, has there been a call for me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy anh.
i didn't see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy được!
- my eyes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn rảnh thì hãy gọi cho tôi, tôi muốn gặp lại bạn
if u get free then call me i want to see you again
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không thấy họ!
- i can't see them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy đường.
i can't see!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
không, tôi không thấy.
- no, i haven't. sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi cho tôi
yeah, call me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi không thấy.
- no, i haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thấy bạn tôi không?
have you seen my friend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đã lâu không thấy bạn online
long time no see you
最后更新: 2021-10-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi cho ai
who would you call
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: