您搜索了: bạn gửi trước đi rồi tôi sẽ làm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn gửi trước đi rồi tôi sẽ làm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn gửi trước Đi

英语

send your friend before the go

最后更新: 2022-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi đi tôi sẽ gọi.

英语

i'll give you a call before i go.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nói tôi nghe trước đi, rồi tôi sẽ nói.

英语

you tell me yours, i tell you mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ giết cổ trước rồi tôi sẽ giết anh.

英语

kill her first then i'll kill you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi đi rồi.

英语

gone. see?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi sẽ làm trước.

英语

okay, i'll go first.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn phải đi trước rồi mới chạy.

英语

you must walk before you can run.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi trước rồi.

英语

he went on ahead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi tôi sẽ ra đi.

英语

then i'm moving on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi sẽ đi.

英语

all right, i'll go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em gửi xe đi rồi.

英语

- i sent a car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi tôi sẽ lái đi mất,

英语

i'm going to roll my window up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi. tôi sẽ đi ngay.

英语

all right, i'm out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi sẽ đưa cô đi

英语

okay, but i'm taking you myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đi lấy xe trước, rồi chị sẽ xuống ngay.

英语

you go get the car first, i'll come down quickly

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, chúng tôi sẽ đi

英语

i'm s-, you know, if you wanna go...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi tôi sẽ cho anh đi galapagos.

英语

i'll give you the galapagos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mất 10 giây để nói đấy anh bạn... rồi tôi sẽ đi đây.

英语

you've got about 10 seconds to start talking, buddy, and then i'm out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trả lời bằng tiếng trung đi, tôi sẽ dịch rồi học thêm

英语

i'll arrange a time

最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nói rồi, tôi sẽ đi một mình.

英语

i said i'm going alone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,298,642 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認