您搜索了: bạn giúp tôi thay giấy trong phòng ăn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn vui lòng giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

英语

you help me change the paper in the dining room

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trong phòng ăn nè.

英语

i'm in the dining room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nít trong phòng ăn rồi

英语

adults are in the dining room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vấn đề trong phòng ăn.

英语

there's trouble in the mess hall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế trong phòng ăn thì sao?

英语

what about the dining room?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẳng ai ăn trong phòng ăn cả.

英语

no one eats in a dining room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngài arthur ở trong phòng ăn, thưa ngài.

英语

arthur is in the dining room, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có quá đủ người lùn trong phòng ăn của tôi rồi.

英语

there's far too many dwarves in my dining room as it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn giúp tôi?

英语

why are you helping me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học đại học rồi ngồi trong phòng ăn này với cô bạn cùng phòng của mình

英语

in college. in a dining hall with my new college roommate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất biết ơn nếu bạn giúp tôi.

英语

i'm very grateful if you can help me.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này anh bạn, giúp tôi chút được không?

英语

listen up, man, can i have some help?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ giúp tôi thay đổi thế giới, anh cole.

英语

you're going to help me change the world, mr. cole.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh làm ơn giúp tôi thay đồ, được không?

英语

will you help me get undressed, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy giúp tôi thay vì nhìn chăm chăm vào cái mông cô ta.

英语

help me instead of checking out her ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nhớ một đêm trong phòng ăn có một sĩ quan hải quân trẻ ngồi gần bàn chúng ta với hai sĩ quan khác?

英语

do you remember one night in the dining room... ... therewasthisyoungnavalofficer... ... andhewassittingnear ourtable with two other officers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rau củ và thịt tôi cần các bạn giúp tôi, đi đến cái nhà máy đó giải cứu các bạn tôi, và giải cứu quê nhà!

英语

i need you to help me to get into that factory, save our friends and get our home back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

uhm, có nhiều việc phải làm, nhưng tôi có một người bạn giúp tôi kiểm tra số đã gọi điện tới trụ sở cảnh sát đêm đó.

英语

well, it took some doing, but a p.i. friend of mine tracked that phone call back to the police department.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,047,974 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認