来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em hãy nghỉ ngơi đi nhé.
the rest is just crazy talk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy nghỉ ngơi
you are beautiful
最后更新: 2019-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghỉ ngơi đi.
but it's a very long waiting list.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên nghỉ ngơi sớm đi nhé
you should rest soon
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
con hãy nghỉ ngơi đi.
you must rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con nghỉ ngơi đi nhé?
you just get yourself some rest...please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nghỉ ngơi đi nào.
you really ought to get some rest. rest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi.
get some rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi!
you take care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nghỉ ngơi.
- rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố nghỉ ngơi đi
try to rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nghỉ ngơi đi.
let's get an early rest
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ ngơi đi, tex.
get some rest, tex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nghỉ ngơi đi.
- i just want to go home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nghỉ ngơi uống chút nước đi nào.
let's take a little water break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con lo nghỉ ngơi đi
get some good rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con cứ nghỉ ngơi đi.
you grab the rest. i'm double parked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lão gia nghỉ ngơi đi!
come on board to relax, master!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy nghỉ ngơi, làm ơn.
get some rest. please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: