来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Được rồi, các bạn, hãy đem chúng vô.
okay, boys, let's move them in,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- coi nào, các bạn, hãy quây chúng lại.
- come on, boys, let's corral 'em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy nghỉ ngơi
you are beautiful
最后更新: 2019-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy nhìn vào đây
can you see me
最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn hãy nhìn cổ.
boys look at her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, các bạn, hãy...
all right, you guys, let's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy đón trong hình
i just got home from work
最后更新: 2023-01-31
使用频率: 1
质量:
参考:
xin các bạn hãy về nhà.
please, you must go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn, hãy đi khỏi đây.
men, let's get out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy hát cho tôi ngủ đi
you should let me sleep
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn, hãy xuống hầm.
- let's hit the trenches.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy làm những gì bạn muốn
because i love you so much
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy nghe những gì họ nói.
come and hear what they have to say.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé
please come to vietnam to play
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy làm việc của bạn đi , tôi ổn
please do your thing i'm fine
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé
if you have a chance
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy tiếp tục nêu ý kiến của bạn đi.
please continue to work
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy nói 1 điều tuyệt vời voi các ban
how do you feel today?
最后更新: 2021-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng hôn thật sự rất đẹp, bạn hãy ngắm nó
you must see it
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hãy chuẩn bị sẵn sàng để đón chào năm mới.
prepare yourself to welcome the new year.
最后更新: 2010-11-17
使用频率: 1
质量:
参考: