您搜索了: bạn học bài xong chưa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn học bài xong chưa

英语

môn tiếng anh là một môn vô bổ

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã học bài xong chưa

英语

i learned to cure it

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học bài xong chưa

英语

too stupid.

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã làm bài xong chưa

英语

have you done your homework yet?

最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tắm xong chưa

英语

have you finished taking a shower?

最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã xong chưa?

英语

have you finished yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó học xong chưa?

英语

-does it go?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm việc xong chưa

英语

have you been working on?

最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xong chưa?

英语

- finished?

最后更新: 2023-11-30
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- xong chưa?

英语

- got that number rolled?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã tập thể dục xong chưa

英语

are you done with your exercise

最后更新: 2023-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày xong chưa?

英语

are you finished?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh chưa học xong.

英语

- you don't finish things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có điều chưa học xong.

英语

only we didn't get to finish it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa xong.

英语

not quite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chưa xong

英语

- it's not ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa xong đâu.

英语

it's not over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- "i". xong.

英语

"i." got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xong r#7891;i cho n#243; b#250; #273;i.

英语

day use with wings is for me 0kay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,432,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認